Nếu bạn mới bắt đầu hành trình chinh phục thị trường ngoại hối, việc “đau đầu” với hàng loạt từ chuyên ngành là điều không tránh khỏi. Hiểu rõ bản chất của những thuật ngữ forex không chỉ giúp bạn giao dịch tự tin hơn mà còn tránh được những sai lầm đáng tiếc do thiếu kiến thức nền tảng.
Hãy tưởng tượng bạn đang xem bản tin tài chính và bắt gặp cụm từ “pip value” – nếu không biết đây là đơn vị đo lường biến động giá nhỏ nhất, bạn sẽ khó lòng tính toán được mức lời/lỗ chính xác. Hoặc khi nghe ai đó nói “price action”, bạn có chắc mình đang hiểu đúng về phương pháp phân tích này?
**Nhóm thuật ngữ cơ bản** cần nắm vững ngay từ đầu bao gồm:
– Pip (Percentage in Point): Đơn vị đo thay đổi giá nhỏ nhất, thường là số thập phân thứ 4 trong tỷ giá (0.0001)
– Lot: Khối lượng giao dịch tiêu chuẩn (1 lot = 100,000 đơn vị tiền tệ)
– Spread: Chênh lệch giữa giá mua (bid) và giá bán (ask), yếu tố quan trọng khi chọn sàn
**Các loại lệnh giao dịch** cũng có bộ từ vựng riêng:
– Market Order: Lệnh mua/bán ngay ở mức giá hiện tại
– Limit Order: Lệnh đặt mua thấp hơn hoặc bán cao hơn giá thị trường
– Stop Loss: Lệnh dừng lỗ tự động để bảo vệ tài khoản
Khi nói đến **chiến lược**, bạn sẽ thường xuyên gặp những cụm như:
– Scalping: Phương pháp lướt sóng kiếm lời từ biến động nhỏ
– Hedging: Kỹ thuật phòng rủi ro bằng cách mở lệnh đối nghịch
– Carry Trade: Giao dịch chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền
**Thuật ngữ quản lý rủi ro** đặc biệt quan trọng với trader mới:
– Margin: Khoản tiền ký quỹ cần có để mở lệnh
– Leverage: Đòn bẩy giúp giao dịch khối lượng lớn hơn số vốn
– Drawdown: Mức sụt giảm tài khoản tạm thời trong giao dịch
Với **phân tích kỹ thuật**, hãy làm quen với:
– Support/Resistance: Vùng giá có khả năng đảo chiều
– Moving Average (MA): Đường trung bình động
– Fibonacci Retracement: Công cụ xác định điểm đảo chiều
**Phân tích cơ bản** lại yêu cầu hiểu sâu về:
– NFP (Non-Farm Payrolls): Báo cáo việc làm phi nông nghiệp Mỹ
– CPI (Consumer Price Index): Chỉ số giá tiêu dùng
– FOMC: Ủy ban Thị trường Mở liên bang Mỹ
Đừng quên học cách đọc các **chỉ số kinh tế** như GDP, lãi suất ngân hàng trung ương hay biên bản họp chính sách. Những yếu tố này tác động trực tiếp đến biến động tỷ giá. Ví dụ, khi Fed (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ) tăng lãi suất, đồng USD thường có xu hướng tăng giá so với các tiền tệ khác.
Bạn có biết “lot” trong forex không chỉ có loại tiêu chuẩn? Thực tế nhiều sàn cho phép giao dịch mini lot (0.1 lot) hay micro lot (0.01 lot) để phù hợp với số vốn nhỏ. Hay khái niệm “slippage” – tình trạng chênh lệch giá dự kiến và giá khớp lệnh thực tế – thường xảy ra trong thị trường biến động mạnh.
Đối với trader Việt Nam, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến thuật ngữ forex bằng tiếng Anh là cực kỳ quan trọng. Đa phần tài liệu chất lượng cao đều được viết bằng ngôn ngữ gốc, đồng thời giúp bạn dễ dàng trao đổi với cộng đồng trader quốc tế.
Những thuật ngữ như “swap” (phí qua đêm) hay “commission” (hoa hồng) ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí giao dịch. Ví dụ, nếu bạn giữ lệnh qua đêm, sàn sẽ tính phí swap dựa trên chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền. Điều này giải thích tại sao các cặp tiền có đồng JPY thường có swap âm khi bán khống.
Khi đã nắm vững hệ thống từ vựng cơ bản, bạn có thể tiến xa hơn với các khái niệm nâng cao như harmonic pattern (mô hình hài hòa), ichimoku cloud (mây ichimoku) hay volume profile (hồ sơ khối lượng). Đừng ngại ghi chép lại những thuật ngữ mới và thực hành áp dụng chúng trong phân tích hàng ngày.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc học thuật ngữ không phải để “khoe mẽ” kiến thức mà để hiểu sâu bản chất thị trường. Mỗi khi gặp từ mới, hãy tự đặt câu hỏi: “Khái niệm này ảnh hưởng thế nào đến quyết định giao dịch của mình?”. Cách tiếp cận chủ động này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt hơn.